Có 2 kết quả:

划得來 huá de lái ㄏㄨㄚˊ ㄌㄞˊ划得来 huá de lái ㄏㄨㄚˊ ㄌㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) worth it
(2) it pays to

Từ điển Trung-Anh

(1) worth it
(2) it pays to